(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ venoms
C1

venoms

Noun

Nghĩa tiếng Việt

các loại nọc độc nọc độc (nhiều loại)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Venoms'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các chất độc do động vật tiết ra như rắn, nhện và bọ cạp và thường được tiêm vào con mồi hoặc kẻ tấn công bằng cách cắn hoặc đốt.

Definition (English Meaning)

Poisonous substances secreted by animals such as snakes, spiders, and scorpions and typically injected into prey or aggressors by biting or stinging.

Ví dụ Thực tế với 'Venoms'

  • "The snake's venoms are potent and can cause severe tissue damage."

    "Nọc độc của loài rắn này rất mạnh và có thể gây tổn thương mô nghiêm trọng."

  • "Different venoms affect the body in different ways."

    "Các loại nọc độc khác nhau ảnh hưởng đến cơ thể theo những cách khác nhau."

  • "Researchers are studying venoms to develop new medicines."

    "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu nọc độc để phát triển các loại thuốc mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Venoms'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

poison(chất độc)
toxin(độc tố)
snake(rắn)
spider(nhện)
scorpion(bọ cạp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Động vật học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Venoms'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'venom' thường được dùng để chỉ chất độc có tính chất phức tạp, thường chứa nhiều protein và enzyme khác nhau. 'Venom' khác với 'poison' (chất độc) ở chỗ 'venom' thường được tiêm vào cơ thể (qua vết cắn, đốt), trong khi 'poison' thường được hấp thụ qua da, đường tiêu hóa hoặc hô hấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Venom *of* a snake: độc của một con rắn. Venom *in* a bite: nọc độc trong một vết cắn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Venoms'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the snake had used its venom, the victim would have died.
Nếu con rắn đã sử dụng nọc độc của nó, nạn nhân đã chết.
Phủ định
If the zookeeper hadn't acted quickly, the venomous snake might not have been saved.
Nếu người trông coi vườn thú không hành động nhanh chóng, con rắn độc có lẽ đã không được cứu.
Nghi vấn
Would the antidote have worked if the victim had been bitten by a more potent venom?
Liệu thuốc giải độc có hiệu quả nếu nạn nhân bị cắn bởi một loại nọc độc mạnh hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)