spider
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spider'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài động vật không xương sống tám chân thuộc lớp Arachnida, có chelicerae với răng nanh tiêm nọc độc và các ống kéo tơ để tạo ra tơ.
Definition (English Meaning)
An eight-legged invertebrate animal of the class Arachnida that has chelicerae with fangs that inject venom, and spinnerets that extrude silk.
Ví dụ Thực tế với 'Spider'
-
"That spider is spinning a web."
"Con nhện đó đang giăng tơ."
-
"Spiders are often feared because some species are venomous."
"Nhện thường bị sợ hãi vì một số loài có nọc độc."
-
"She has a phobia of spiders."
"Cô ấy bị chứng sợ nhện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spider'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spider'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'spider' dùng để chỉ chung các loài nhện. Sắc thái nghĩa thường trung tính, dùng để mô tả loài vật này hoặc liên quan đến đặc điểm của chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Dùng để chỉ thuộc tính, nguồn gốc (a spider of the Arachnida class). with: Dùng để chỉ đặc điểm (a spider with eight legs).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spider'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.