(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wordily
C1

wordily

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách dài dòng một cách rườm rà nói dài dòng viết dài dòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wordily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách dài dòng, rườm rà, sử dụng hoặc chứa quá nhiều từ ngữ.

Definition (English Meaning)

In a verbose or excessively wordy manner; using or containing too many words.

Ví dụ Thực tế với 'Wordily'

  • "He explained the situation rather wordily, using ten sentences where one would have sufficed."

    "Anh ấy giải thích tình huống một cách khá dài dòng, dùng đến mười câu trong khi một câu là đủ."

  • "The report was written wordily and needed to be condensed."

    "Báo cáo được viết một cách dài dòng và cần được tóm tắt."

  • "She complained that the instructions were presented too wordily."

    "Cô ấy phàn nàn rằng các hướng dẫn được trình bày quá dài dòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wordily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: wordily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Wordily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'wordily' thường được dùng để chỉ cách diễn đạt thiếu súc tích, lặp lại hoặc sử dụng các từ không cần thiết. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu hiệu quả trong giao tiếp. Cần phân biệt với các từ như 'eloquently' (hùng biện) hay 'articulately' (rõ ràng, mạch lạc), vốn mang nghĩa tích cực về khả năng diễn đạt tốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wordily'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)