verifiable information
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Verifiable information'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thông tin có thể kiểm chứng được, tức là các sự kiện hoặc dữ liệu có thể chứng minh là đúng hoặc chính xác thông qua bằng chứng hoặc điều tra.
Definition (English Meaning)
Facts or data that can be proven to be true or accurate through evidence or investigation.
Ví dụ Thực tế với 'Verifiable information'
-
"The journalist ensured that all the facts in the article were based on verifiable information."
"Nhà báo đảm bảo rằng tất cả các sự kiện trong bài báo đều dựa trên thông tin có thể kiểm chứng được."
-
"The company's claims must be supported by verifiable information before they can be used in advertising."
"Các tuyên bố của công ty phải được hỗ trợ bởi thông tin có thể kiểm chứng được trước khi chúng có thể được sử dụng trong quảng cáo."
-
"Scientists rely on verifiable information obtained through experiments and observations."
"Các nhà khoa học dựa vào thông tin có thể kiểm chứng được thu được thông qua các thí nghiệm và quan sát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Verifiable information'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: verify
- Adjective: verifiable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Verifiable information'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh mà tính chính xác và độ tin cậy của thông tin là rất quan trọng, chẳng hạn như trong nghiên cứu khoa học, báo chí điều tra, và các thủ tục pháp lý. Nó nhấn mạnh rằng thông tin không chỉ đơn thuần được tuyên bố là đúng, mà còn phải có cơ sở để xác minh tính đúng đắn đó. So sánh với 'reliable information' (thông tin đáng tin cậy), 'verifiable information' đòi hỏi một mức độ chứng minh cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Information about' được sử dụng để chỉ chủ đề hoặc nội dung mà thông tin đề cập đến. Ví dụ: 'verifiable information about climate change'. 'Information on' có nghĩa tương tự như 'about' nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc khi thông tin được trình bày một cách có hệ thống. Ví dụ: 'verifiable information on the effects of the drug'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Verifiable information'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.