(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unverified information
C1

unverified information

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thông tin chưa kiểm chứng thông tin chưa xác minh thông tin chưa được kiểm chứng thông tin chưa được xác minh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unverified information'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thông tin chưa được kiểm chứng, xác minh để đảm bảo tính chính xác hoặc sự thật.

Definition (English Meaning)

Information that has not been checked or confirmed to be accurate or true.

Ví dụ Thực tế với 'Unverified information'

  • "The news report contained unverified information and was later retracted."

    "Bản tin chứa thông tin chưa được kiểm chứng và sau đó đã bị rút lại."

  • "Spreading unverified information can have serious consequences."

    "Việc lan truyền thông tin chưa được kiểm chứng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng."

  • "It is important to treat unverified information with skepticism."

    "Điều quan trọng là phải xem xét thông tin chưa được kiểm chứng một cách hoài nghi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unverified information'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

uncorroborated information(Thông tin chưa được chứng thực)
unconfirmed information(Thông tin chưa được xác nhận)

Trái nghĩa (Antonyms)

verified information(Thông tin đã được kiểm chứng)
confirmed information(Thông tin đã được xác nhận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thông tin học/ Báo chí/ Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Unverified information'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong các bối cảnh mà tính chính xác của thông tin là quan trọng, ví dụ như báo chí, nghiên cứu, hoặc các quyết định quan trọng. Nó nhấn mạnh sự cần thiết phải thận trọng khi sử dụng hoặc lan truyền thông tin chưa được xác nhận. Khác với 'false information' (thông tin sai lệch) đã được chứng minh là không đúng, 'unverified information' chỉ đơn giản là chưa được kiểm tra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about regarding

‘About’ và ‘regarding’ được sử dụng để chỉ chủ đề mà thông tin chưa được xác minh liên quan đến. Ví dụ: “There were rumors about/regarding the merger, but it was all unverified information.” (Có tin đồn về việc sáp nhập, nhưng tất cả chỉ là thông tin chưa được kiểm chứng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unverified information'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)