(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ verification
B2

verification

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự xác minh sự kiểm chứng sự chứng thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Verification'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xác minh, kiểm chứng hoặc chứng thực tính đúng đắn, chính xác hoặc hợp lệ của một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

The process of establishing the truth, accuracy, or validity of something.

Ví dụ Thực tế với 'Verification'

  • "The verification of her passport took several days."

    "Việc xác minh hộ chiếu của cô ấy mất vài ngày."

  • "Data verification is a crucial step in the process."

    "Xác minh dữ liệu là một bước quan trọng trong quy trình."

  • "The bank requires identity verification before opening an account."

    "Ngân hàng yêu cầu xác minh danh tính trước khi mở tài khoản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Verification'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Verification'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'verification' thường được dùng để chỉ hành động kiểm tra hoặc chứng minh một thông tin, dữ liệu, tuyên bố, hoặc hệ thống là đúng sự thật. Nó nhấn mạnh vào việc tìm kiếm bằng chứng hoặc xác nhận để đảm bảo tính chính xác. Nó khác với 'validation', mặc dù đôi khi được dùng thay thế cho nhau, 'validation' thường liên quan đến việc xác nhận rằng một điều gì đó đáp ứng một nhu cầu hoặc mục đích cụ thể nào đó, trong khi 'verification' tập trung vào tính đúng đắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* **Verification of:** Sử dụng khi xác minh một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'verification of identity', 'verification of data'.
* **Verification for:** Sử dụng khi xác minh cho mục đích nào đó. Ví dụ: 'verification for employment'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Verification'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The website requires verification: users must confirm their email address.
Trang web yêu cầu xác minh: người dùng phải xác nhận địa chỉ email của họ.
Phủ định
The claim is not verifiable: there is no evidence to support it.
Yêu cầu đó không thể xác minh được: không có bằng chứng nào để chứng minh nó.
Nghi vấn
Is verification necessary: should we implement a two-factor authentication system?
Việc xác minh có cần thiết không: chúng ta có nên triển khai hệ thống xác thực hai yếu tố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)