verify
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Verify'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xác minh, kiểm chứng; chứng minh là đúng, chính xác hoặc có cơ sở.
Definition (English Meaning)
To make sure or demonstrate that (something) is true, accurate, or justified.
Ví dụ Thực tế với 'Verify'
-
"Please verify your email address by clicking on the link we sent you."
"Vui lòng xác minh địa chỉ email của bạn bằng cách nhấp vào liên kết chúng tôi đã gửi cho bạn."
-
"The police are trying to verify the suspect's alibi."
"Cảnh sát đang cố gắng xác minh chứng cứ ngoại phạm của nghi phạm."
-
"The software helps to verify the accuracy of the data."
"Phần mềm giúp xác minh tính chính xác của dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Verify'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Verify'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'verify' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh yêu cầu tính chính xác và đáng tin cậy cao, như trong khoa học, pháp luật, hoặc công nghệ thông tin. Nó nhấn mạnh quá trình kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo một điều gì đó là đúng sự thật. So với các từ như 'check' (kiểm tra) hay 'confirm' (xác nhận), 'verify' mang ý nghĩa trang trọng và chính thức hơn. Ví dụ, ta có thể 'check' email, nhưng 'verify' một bằng chứng pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'verify with' thường được dùng để chỉ việc xác minh thông tin với một nguồn nào đó ('Verify the information with the supplier'). 'verify against' thường dùng để so sánh với một tiêu chuẩn hoặc nguồn tham khảo khác ('Verify the results against the original data'). 'verify by' thường dùng để xác minh bằng một phương pháp cụ thể ('Verify the identity by checking the passport').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Verify'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.