version
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Version'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dạng cụ thể của một cái gì đó khác biệt ở một số khía cạnh so với dạng trước đó hoặc các dạng khác của cùng một thứ; một phiên bản hoặc hình thức cụ thể của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A particular form of something differing in certain respects from an earlier form or other forms of the same thing; a specific edition or form of something.
Ví dụ Thực tế với 'Version'
-
"This is the latest version of the software."
"Đây là phiên bản mới nhất của phần mềm."
-
"I prefer the older version of this song."
"Tôi thích phiên bản cũ hơn của bài hát này hơn."
-
"The new version of the app has several bug fixes."
"Phiên bản mới của ứng dụng có một vài sửa lỗi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Version'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Version'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'version' thường được dùng để chỉ một sự thay đổi hoặc cải tiến so với cái gì đó đã tồn tại trước đó. Nó nhấn mạnh sự khác biệt và sự phát triển theo thời gian. Cần phân biệt với 'edition' (ấn bản), thường dùng cho sách hoặc ấn phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Version of' được dùng để chỉ phiên bản của một cái gì đó (ví dụ: version of the software). 'Version on' ít phổ biến hơn, có thể ám chỉ phiên bản trên một nền tảng cụ thể (ví dụ: version on Android).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Version'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.