(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ version
B1

version

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phiên bản bản dạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Version'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dạng cụ thể của một cái gì đó khác biệt ở một số khía cạnh so với dạng trước đó hoặc các dạng khác của cùng một thứ; một phiên bản hoặc hình thức cụ thể của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A particular form of something differing in certain respects from an earlier form or other forms of the same thing; a specific edition or form of something.

Ví dụ Thực tế với 'Version'

  • "This is the latest version of the software."

    "Đây là phiên bản mới nhất của phần mềm."

  • "I prefer the older version of this song."

    "Tôi thích phiên bản cũ hơn của bài hát này hơn."

  • "The new version of the app has several bug fixes."

    "Phiên bản mới của ứng dụng có một vài sửa lỗi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Version'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Version'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'version' thường được dùng để chỉ một sự thay đổi hoặc cải tiến so với cái gì đó đã tồn tại trước đó. Nó nhấn mạnh sự khác biệt và sự phát triển theo thời gian. Cần phân biệt với 'edition' (ấn bản), thường dùng cho sách hoặc ấn phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'Version of' được dùng để chỉ phiên bản của một cái gì đó (ví dụ: version of the software). 'Version on' ít phổ biến hơn, có thể ám chỉ phiên bản trên một nền tảng cụ thể (ví dụ: version on Android).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Version'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)