vested interest
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vested interest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lợi ích cá nhân hoặc đặc quyền mà một người hoặc một nhóm có được từ một tình huống cụ thể, khiến họ muốn duy trì hoặc thay đổi tình huống đó để bảo vệ hoặc tăng cường lợi ích của mình.
Definition (English Meaning)
A special reason for wanting things to happen in a particular way, because you will get an advantage from it.
Ví dụ Thực tế với 'Vested interest'
-
"The committee members have a vested interest in maintaining the status quo."
"Các thành viên ủy ban có lợi ích cá nhân trong việc duy trì hiện trạng."
-
"The government is accused of protecting vested interests."
"Chính phủ bị cáo buộc bảo vệ các lợi ích nhóm."
-
"Powerful companies have a vested interest in keeping energy prices high."
"Các công ty quyền lực có lợi ích lớn trong việc giữ giá năng lượng ở mức cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vested interest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vested interest
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vested interest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ rằng ai đó đang hành động vì lợi ích riêng hơn là lợi ích chung. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, kinh tế hoặc pháp luật. Sự khác biệt với 'interest' thông thường là 'vested interest' chỉ một lợi ích đã được xác lập, có tính ràng buộc và có thể mang lại lợi nhuận hoặc quyền lợi cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'in', nó thường đi sau động từ 'have' hoặc 'hold' để chỉ ai đó có một 'vested interest' trong một cái gì đó. Ví dụ: 'He has a vested interest in the success of the company.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vested interest'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.