(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ex-serviceman
B2

ex-serviceman

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cựu quân nhân bộ đội xuất ngũ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ex-serviceman'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đàn ông từng là thành viên của lực lượng vũ trang (quân đội).

Definition (English Meaning)

A man who was formerly a member of the armed forces.

Ví dụ Thực tế với 'Ex-serviceman'

  • "The charity provides support for ex-servicemen and their families."

    "Tổ chức từ thiện cung cấp hỗ trợ cho những cựu quân nhân và gia đình của họ."

  • "Many ex-servicemen suffer from PTSD."

    "Nhiều cựu quân nhân mắc chứng rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD)."

  • "The government provides financial assistance to ex-servicemen."

    "Chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính cho các cựu quân nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ex-serviceman'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ex-serviceman
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

veteran(cựu chiến binh)
former soldier(cựu quân nhân)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Ex-serviceman'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này chỉ người đã từng phục vụ trong quân đội nhưng hiện tại không còn nữa. Nó mang tính trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa không chính thức. Sự khác biệt nằm ở việc 'ex-' nhấn mạnh đến trạng thái trước đây của người đó. So sánh với 'veteran' có nghĩa rộng hơn, chỉ người đã phục vụ trong quân đội và có thể vẫn đang tại ngũ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

'Ex-serviceman of/from' (ví dụ: 'ex-serviceman of the Vietnam War', 'ex-serviceman from the British Army') để chỉ xuất xứ hoặc đơn vị phục vụ. 'Ex-serviceman as' (ví dụ: 'He worked as an ex-serviceman advisor') chỉ vai trò hoặc chức năng của người đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ex-serviceman'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ex-serviceman, who had served in the army for twenty years, received a medal for his bravery.
Người cựu quân nhân, người đã phục vụ trong quân đội hai mươi năm, đã nhận được huy chương cho sự dũng cảm của mình.
Phủ định
The ex-serviceman that the charity helped didn't have anywhere to live.
Người cựu quân nhân mà tổ chức từ thiện đã giúp đỡ không có nơi nào để sống.
Nghi vấn
Is he the ex-serviceman whose son is also in the military?
Có phải anh ấy là cựu quân nhân mà con trai cũng đang ở trong quân đội không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)