(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vibraphone
B2

vibraphone

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đàn rung vibraphone
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vibraphone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhạc cụ thuộc bộ gõ. Nó có hình dáng tương tự như đàn xylophone, nhưng có các thanh kim loại và bộ cộng hưởng, tạo ra hiệu ứng vibrato (rung).

Definition (English Meaning)

A musical instrument in the percussion family. It is similar in appearance to a xylophone, but with metal bars and resonators, which produce a vibrato effect.

Ví dụ Thực tế với 'Vibraphone'

  • "He played a beautiful solo on the vibraphone."

    "Anh ấy đã chơi một đoạn solo tuyệt đẹp trên đàn vibraphone."

  • "The vibraphone added a dreamy quality to the song."

    "Đàn vibraphone đã thêm một chất lượng mơ màng vào bài hát."

  • "He is a virtuoso on the vibraphone."

    "Anh ấy là một nghệ sĩ điêu luyện trên đàn vibraphone."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vibraphone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vibraphone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

xylophone(đàn xylophone)
marimba(đàn marimba)
percussion(bộ gõ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Vibraphone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vibraphone thường được sử dụng trong nhạc jazz, nhưng cũng xuất hiện trong nhiều thể loại âm nhạc khác. Hiệu ứng vibrato được tạo ra bởi các quạt quay trong các bộ cộng hưởng, có thể điều chỉnh tốc độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

"on the vibraphone" chỉ cách chơi nhạc cụ này; "with the vibraphone" có thể chỉ một bản nhạc có vibraphone hoặc một ban nhạc có người chơi vibraphone.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vibraphone'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The jazz ensemble featured a unique instrument: a vibraphone, its shimmering tones captivating the audience.
Dàn nhạc jazz giới thiệu một nhạc cụ độc đáo: một chiếc vibraphone, với âm thanh lung linh quyến rũ khán giả.
Phủ định
The concert lacked something essential: no vibraphone's melodic presence was felt throughout the performance.
Buổi hòa nhạc thiếu một thứ gì đó thiết yếu: không có sự hiện diện du dương của vibraphone trong suốt buổi biểu diễn.
Nghi vấn
Did the orchestra include a percussive melody: a vibraphone's solo?
Dàn nhạc có bao gồm một giai điệu bộ gõ không: một đoạn độc tấu vibraphone?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The jazz band included a vibraphone in their ensemble.
Ban nhạc jazz có một đàn vibraphone trong dàn nhạc của họ.
Phủ định
Never had I heard such a beautiful vibraphone solo.
Chưa bao giờ tôi được nghe một đoạn solo vibraphone hay đến vậy.
Nghi vấn
Should you require a vibraphone for the recording, let me know.
Nếu bạn cần một cây vibraphone cho buổi thu âm, hãy cho tôi biết.

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She played the vibraphone beautifully at the jazz club last night.
Cô ấy đã chơi vibraphone rất hay tại câu lạc bộ nhạc jazz tối qua.
Phủ định
They didn't bring a vibraphone to the concert, so they used a xylophone instead.
Họ đã không mang vibraphone đến buổi hòa nhạc, vì vậy họ đã sử dụng đàn xylophone thay thế.
Nghi vấn
Did he practice the vibraphone solo before the performance?
Anh ấy đã luyện tập đoạn solo vibraphone trước buổi biểu diễn phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)