marimba
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marimba'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhạc cụ gõ bao gồm một bộ các thanh gỗ được gõ bằng dùi để tạo ra các âm điệu âm nhạc.
Definition (English Meaning)
A percussion instrument consisting of a set of wooden bars struck with mallets to produce musical tones.
Ví dụ Thực tế với 'Marimba'
-
"The concert featured a solo performance on the marimba."
"Buổi hòa nhạc có một màn trình diễn độc tấu trên đàn marimba."
-
"The marimba's warm tone filled the concert hall."
"Âm thanh ấm áp của đàn marimba lấp đầy phòng hòa nhạc."
-
"She is taking lessons to learn how to play the marimba."
"Cô ấy đang học các bài học để học cách chơi đàn marimba."
Từ loại & Từ liên quan của 'Marimba'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: marimba
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Marimba'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Marimba là một nhạc cụ thuộc họ xylophone, nhưng thường có kích thước lớn hơn và âm vực rộng hơn. Nó thường có các ống cộng hưởng (resonators) dưới các thanh gỗ để tăng cường âm thanh. Marimba được sử dụng rộng rãi trong âm nhạc dân gian và nghệ thuật của nhiều quốc gia, đặc biệt là ở châu Phi và châu Mỹ Latinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về việc chơi marimba, ta dùng 'on' (ví dụ: 'He played a beautiful melody on the marimba.'). Khi nói về việc sử dụng dùi để chơi marimba, ta dùng 'with' (ví dụ: 'She struck the marimba with mallets.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Marimba'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I practiced every day, I would play the marimba beautifully.
|
Nếu tôi luyện tập mỗi ngày, tôi sẽ chơi đàn marimba rất hay. |
| Phủ định |
If I didn't have a marimba, I wouldn't be able to join the band.
|
Nếu tôi không có đàn marimba, tôi sẽ không thể tham gia ban nhạc. |
| Nghi vấn |
Would you learn to play the marimba if you had more free time?
|
Bạn có học chơi đàn marimba không nếu bạn có nhiều thời gian rảnh hơn? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she loved the sound of the marimba.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy thích âm thanh của đàn marimba. |
| Phủ định |
He told me that he did not know how to play the marimba.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không biết chơi đàn marimba. |
| Nghi vấn |
She asked if I had ever heard anyone play the marimba.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã từng nghe ai chơi đàn marimba chưa. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will buy a marimba next month.
|
Cô ấy sẽ mua một cây đàn marimba vào tháng tới. |
| Phủ định |
They are not going to play the marimba at the concert.
|
Họ sẽ không chơi đàn marimba tại buổi hòa nhạc. |
| Nghi vấn |
Will he learn to play the marimba?
|
Liệu anh ấy có học chơi đàn marimba không? |