vibraharp
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vibraharp'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhạc cụ gõ tương tự như xylophone nhưng có các thanh kim loại và bộ cộng hưởng chạy bằng điện tạo ra hiệu ứng rung.
Definition (English Meaning)
A musical percussion instrument similar to a xylophone but with metal bars and electrically powered resonators that produce a vibrato effect.
Ví dụ Thực tế với 'Vibraharp'
-
"The vibraharp added a shimmering texture to the jazz ensemble's performance."
"Đàn vibraharp đã thêm một kết cấu lung linh vào màn trình diễn của dàn nhạc jazz."
-
"The vibraharp player gave a stunning solo performance."
"Người chơi vibraharp đã có một màn độc tấu tuyệt vời."
-
"The band incorporated a vibraharp to give their music a unique sound."
"Ban nhạc đã sử dụng vibraharp để mang đến một âm thanh độc đáo cho âm nhạc của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vibraharp'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vibraharp
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vibraharp'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vibraharp (còn gọi là vibraphone) là một nhạc cụ thuộc họ nhạc cụ gõ, thường được sử dụng trong nhạc jazz, nhạc pop và nhạc cổ điển đương đại. Điểm khác biệt chính so với xylophone là các thanh kim loại và bộ cộng hưởng, tạo ra âm thanh ngân vang và có độ rung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vibraharp'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She can play the vibraharp beautifully.
|
Cô ấy có thể chơi đàn vibraharp rất hay. |
| Phủ định |
He should not buy a vibraharp without practicing first.
|
Anh ấy không nên mua đàn vibraharp nếu chưa luyện tập trước. |
| Nghi vấn |
Could they play a vibraharp duet?
|
Liệu họ có thể chơi song tấu vibraharp không? |