victim-offender mediation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Victim-offender mediation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quy trình tạo cơ hội cho nạn nhân và người phạm tội giao tiếp trong một môi trường an toàn và có cấu trúc, được điều phối bởi một hòa giải viên được đào tạo. Mục đích là giải quyết những tổn hại do tội phạm gây ra, thúc đẩy trách nhiệm giải trình và tạo điều kiện phục hồi cho tất cả các bên liên quan.
Definition (English Meaning)
A process that provides an opportunity for victims and offenders to communicate in a safe and structured setting facilitated by a trained mediator. It aims to address the harm caused by the crime, promote accountability, and facilitate healing for all parties involved.
Ví dụ Thực tế với 'Victim-offender mediation'
-
"Victim-offender mediation has been shown to reduce recidivism rates."
"Hòa giải giữa nạn nhân và người phạm tội đã được chứng minh là làm giảm tỷ lệ tái phạm."
-
"The success of victim-offender mediation depends on the willingness of both parties to participate."
"Sự thành công của hòa giải giữa nạn nhân và người phạm tội phụ thuộc vào sự sẵn lòng tham gia của cả hai bên."
-
"Victim-offender mediation is a voluntary process."
"Hòa giải giữa nạn nhân và người phạm tội là một quy trình tự nguyện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Victim-offender mediation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: victim-offender mediation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Victim-offender mediation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tư pháp phục hồi (restorative justice), nơi tập trung vào việc sửa chữa những tổn hại gây ra cho nạn nhân và cộng đồng hơn là chỉ trừng phạt người phạm tội. Khác với các hình thức hòa giải tranh chấp thông thường, hòa giải giữa nạn nhân và người phạm tội đặc biệt chú trọng đến việc nạn nhân có thể bày tỏ cảm xúc, nhu cầu và đặt câu hỏi cho người phạm tội, và người phạm tội có thể nhận trách nhiệm về hành vi của mình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'victim-offender mediation *in* cases of property crime' (hòa giải giữa nạn nhân và người phạm tội *trong* các vụ án tội phạm tài sản). 'Healing can occur *through* victim-offender mediation' (Sự phục hồi có thể xảy ra *thông qua* hòa giải giữa nạn nhân và người phạm tội).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Victim-offender mediation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.