viewport
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Viewport'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong thiết kế web, viewport là vùng hiển thị của một trang web trên màn hình của thiết bị (ví dụ: máy tính, điện thoại di động, máy tính bảng). Nó đại diện cho phần nội dung trang web mà người dùng có thể thấy mà không cần cuộn.
Definition (English Meaning)
The area of a display screen that is currently visible, especially in web design.
Ví dụ Thực tế với 'Viewport'
-
"The viewport meta tag is essential for responsive web design."
"Thẻ meta viewport là rất cần thiết cho thiết kế web đáp ứng."
-
"Web developers use viewport meta tags to control how websites are displayed on different devices."
"Các nhà phát triển web sử dụng thẻ meta viewport để kiểm soát cách các trang web được hiển thị trên các thiết bị khác nhau."
-
"The viewport allows users to see a specific portion of the web page."
"Viewport cho phép người dùng nhìn thấy một phần cụ thể của trang web."
Từ loại & Từ liên quan của 'Viewport'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: viewport
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Viewport'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Viewport rất quan trọng trong thiết kế web responsive (thiết kế đáp ứng) vì nó cho phép các nhà phát triển web kiểm soát cách trang web hiển thị trên các thiết bị khác nhau với kích thước màn hình khác nhau. Việc thiết lập viewport meta tag trong HTML là cần thiết để trang web hiển thị đúng cách trên thiết bị di động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Sử dụng để chỉ vị trí hoặc phạm vi (ví dụ: "The content is visible in the viewport"). for: Sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng (ví dụ: "Configure the viewport for mobile devices")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Viewport'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.