responsive design
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Responsive design'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp thiết kế web giúp các trang web hiển thị tốt trên nhiều thiết bị và kích thước cửa sổ hoặc màn hình khác nhau, từ chiều rộng tối thiểu đến tối đa, để đảm bảo tính hữu dụng và sự hài lòng.
Definition (English Meaning)
An approach to web design that makes web pages render well on a variety of devices and window or screen sizes from minimum to maximum width to ensure usability and satisfaction.
Ví dụ Thực tế với 'Responsive design'
-
"The company implemented responsive design to improve the user experience on mobile devices."
"Công ty đã triển khai thiết kế đáp ứng để cải thiện trải nghiệm người dùng trên các thiết bị di động."
-
"A good responsive design ensures that the website is easily navigable on both desktop and mobile devices."
"Một thiết kế đáp ứng tốt đảm bảo rằng trang web dễ dàng điều hướng trên cả máy tính để bàn và thiết bị di động."
-
"We need to ensure our website has a responsive design before launching it."
"Chúng ta cần đảm bảo trang web của mình có thiết kế đáp ứng trước khi ra mắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Responsive design'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: responsive design
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Responsive design'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Responsive design nhấn mạnh khả năng tự động điều chỉnh bố cục và các yếu tố trang web để phù hợp với kích thước màn hình của thiết bị đang sử dụng. Nó khác với adaptive design ở chỗ responsive design sử dụng một bộ mã duy nhất thay đổi linh hoạt, trong khi adaptive design sử dụng nhiều bộ mã khác nhau cho các kích thước màn hình khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘for’ (responsive design for mobile devices): Chỉ mục đích hoặc đối tượng được thiết kế. ‘to’ (responsive design applicable to various devices): Chỉ sự áp dụng hoặc tính tương thích.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Responsive design'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.