feeble
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feeble'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Yếu đuối, ốm yếu, thiếu sức lực, đặc biệt là do tuổi già hoặc bệnh tật.
Definition (English Meaning)
Lacking physical strength, especially as a result of age or illness.
Ví dụ Thực tế với 'Feeble'
-
"The old man was too feeble to walk without assistance."
"Ông lão quá yếu để có thể đi bộ mà không cần sự giúp đỡ."
-
"Her voice was feeble and barely audible."
"Giọng cô ấy yếu ớt và hầu như không nghe thấy."
-
"The economy is showing feeble signs of recovery."
"Nền kinh tế đang cho thấy những dấu hiệu phục hồi yếu ớt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Feeble'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Feeble'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'feeble' thường dùng để mô tả tình trạng thể chất yếu ớt, nhưng cũng có thể dùng để mô tả những thứ thiếu hiệu quả hoặc không thuyết phục. So với 'weak', 'feeble' mang sắc thái yếu hơn, gợi cảm giác suy nhược và thiếu sinh khí hơn. Ví dụ, một lời bào chữa 'feeble' không chỉ yếu mà còn thiếu sức thuyết phục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'feeble in' được dùng để chỉ sự yếu kém trong một khía cạnh cụ thể (ví dụ: feeble in mind). 'feeble with' thường được dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự yếu đuối (ví dụ: feeble with age).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Feeble'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.