vindicated
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vindicated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được minh oan, chứng minh là đúng hoặc được biện minh.
Definition (English Meaning)
Having been cleared of blame or suspicion; proven right or justified.
Ví dụ Thực tế với 'Vindicated'
-
"He felt vindicated by the jury's verdict."
"Anh ấy cảm thấy được minh oan bởi phán quyết của bồi thẩm đoàn."
-
"The athlete felt vindicated after winning the race."
"Vận động viên cảm thấy được minh oan sau khi chiến thắng cuộc đua."
-
"The leaked documents vindicated his claims."
"Các tài liệu bị rò rỉ đã minh oan cho những tuyên bố của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vindicated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: vindicate
- Adjective: vindicated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vindicated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vindicated' mang ý nghĩa rằng ai đó hoặc điều gì đó ban đầu bị nghi ngờ, buộc tội hoặc chỉ trích, nhưng sau đó đã được chứng minh là vô tội, đúng sự thật hoặc có lý. Nó nhấn mạnh quá trình xóa bỏ những cáo buộc sai trái và khôi phục danh tiếng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Vindicated by' dùng để chỉ ra bằng chứng hoặc hành động cụ thể đã chứng minh ai đó hoặc điều gì đó là đúng hoặc vô tội.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vindicated'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the evidence had been thoroughly examined, the defendant would have been vindicated.
|
Nếu bằng chứng đã được xem xét kỹ lưỡng, bị cáo đã được minh oan. |
| Phủ định |
If the jury had not been presented with biased information, the defendant would not have been vindicated so easily.
|
Nếu bồi thẩm đoàn không được cung cấp thông tin sai lệch, bị cáo đã không được minh oan một cách dễ dàng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the politician have been vindicated if the scandal had never been exposed?
|
Liệu chính trị gia có được minh oan nếu vụ bê bối chưa bao giờ bị phanh phui? |