vineyard
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vineyard'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vườn nho, đồn điền trồng nho để sản xuất rượu vang.
Definition (English Meaning)
A plantation of grapevines producing grapes used for winemaking.
Ví dụ Thực tế với 'Vineyard'
-
"The Napa Valley is famous for its beautiful vineyards."
"Thung lũng Napa nổi tiếng với những vườn nho tuyệt đẹp."
-
"He bought a vineyard in France."
"Anh ấy đã mua một vườn nho ở Pháp."
-
"The vineyard produces some of the finest wines in the region."
"Vườn nho này sản xuất một số loại rượu vang ngon nhất trong vùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vineyard'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vineyard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vineyard'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vineyard' chủ yếu đề cập đến một khu vực đất rộng lớn được trồng nho với mục đích thương mại, thường là để sản xuất rượu vang. Khái niệm này rộng hơn so với việc chỉ có vài cây nho trong vườn nhà. Sự khác biệt nằm ở quy mô và mục đích sử dụng nho.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- **in**: Chỉ vị trí bên trong vườn nho (e.g., 'The workers are in the vineyard'). - **on**: Chỉ vị trí trên một phần cụ thể của vườn nho hoặc trên vườn nho như một địa điểm (e.g., 'The farmhouse is on the vineyard'). - **near**: Chỉ vị trí gần vườn nho (e.g., 'We stayed at a hotel near the vineyard').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vineyard'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the vineyard produces excellent grapes is known throughout the region.
|
Việc vườn nho sản xuất ra những trái nho tuyệt vời được biết đến khắp vùng. |
| Phủ định |
That the vineyard didn't yield many grapes last year is quite concerning.
|
Việc vườn nho không cho nhiều nho năm ngoái là một điều khá đáng lo ngại. |
| Nghi vấn |
Whether the vineyard will be sold to another owner remains uncertain.
|
Liệu vườn nho có được bán cho chủ sở hữu khác hay không vẫn chưa chắc chắn. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The vineyard is visited by many tourists every year.
|
Vườn nho được nhiều khách du lịch ghé thăm mỗi năm. |
| Phủ định |
That vineyard was not well-maintained by the previous owner.
|
Vườn nho đó đã không được chủ sở hữu trước đó bảo trì tốt. |
| Nghi vấn |
Will the vineyard be expanded next year?
|
Vườn nho có được mở rộng vào năm tới không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The vineyard is beautiful in the autumn.
|
Vườn nho rất đẹp vào mùa thu. |
| Phủ định |
Isn't that vineyard owned by the Smith family?
|
Không phải vườn nho đó thuộc sở hữu của gia đình Smith sao? |
| Nghi vấn |
Is there a vineyard nearby?
|
Có vườn nho nào gần đây không? |