winery
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Winery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một địa điểm nơi rượu vang được sản xuất.
Definition (English Meaning)
A place where wine is made.
Ví dụ Thực tế với 'Winery'
-
"We spent the afternoon at a local winery, sampling their different wines."
"Chúng tôi đã dành cả buổi chiều tại một nhà máy rượu địa phương, nếm thử các loại rượu vang khác nhau của họ."
-
"The winery offers tours and tastings every weekend."
"Nhà máy rượu tổ chức các tour tham quan và nếm rượu mỗi cuối tuần."
-
"The family-owned winery has been producing award-winning wines for generations."
"Nhà máy rượu thuộc sở hữu gia đình này đã sản xuất các loại rượu vang từng đoạt giải thưởng qua nhiều thế hệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Winery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: winery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Winery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'winery' thường chỉ một khu phức hợp bao gồm các khu vực sản xuất, lưu trữ và đôi khi cả khu vực thử rượu (tasting room) cho khách tham quan. Nó khác với 'vineyard' (vườn nho) là nơi trồng nho, mặc dù một winery thường có thể nằm gần hoặc bao gồm cả vineyard.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'at the winery' (tại nhà máy rượu), 'in the winery' (trong nhà máy rượu), 'near the winery' (gần nhà máy rượu). Giới từ 'at' chỉ địa điểm nói chung, 'in' chỉ sự nằm bên trong khu nhà, và 'near' chỉ vị trí lân cận.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Winery'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I owned a winery, I would offer free wine tastings every weekend.
|
Nếu tôi sở hữu một xưởng rượu, tôi sẽ tổ chức nếm rượu miễn phí vào mỗi cuối tuần. |
| Phủ định |
If there weren't a winery in this town, I wouldn't have discovered my love for Merlot.
|
Nếu không có xưởng rượu nào ở thị trấn này, tôi đã không khám phá ra tình yêu của mình với rượu Merlot. |
| Nghi vấn |
Would you buy a winery if you had enough money?
|
Bạn có mua một xưởng rượu nếu bạn có đủ tiền không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were building a new winery near the river.
|
Họ đang xây dựng một nhà máy rượu mới gần sông. |
| Phủ định |
She wasn't visiting the winery during her vacation.
|
Cô ấy đã không đến thăm nhà máy rượu trong kỳ nghỉ của mình. |
| Nghi vấn |
Were they working at the winery last summer?
|
Họ có đang làm việc tại nhà máy rượu vào mùa hè năm ngoái không? |