winemaking
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Winemaking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc hoạt động sản xuất rượu vang.
Definition (English Meaning)
The process or activity of producing wine.
Ví dụ Thực tế với 'Winemaking'
-
"The art of winemaking has been passed down through generations in his family."
"Nghệ thuật làm rượu vang đã được truyền lại qua nhiều thế hệ trong gia đình anh ấy."
-
"Modern winemaking techniques have greatly improved the quality of wine."
"Các kỹ thuật làm rượu vang hiện đại đã cải thiện đáng kể chất lượng rượu."
-
"He studied winemaking in France."
"Anh ấy đã học nghề làm rượu vang ở Pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Winemaking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: winemaking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Winemaking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'winemaking' nhấn mạnh đến toàn bộ quy trình từ việc trồng nho, thu hoạch, lên men đến đóng chai và ủ rượu. Nó bao gồm kiến thức, kỹ năng và nghệ thuật để tạo ra rượu vang chất lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In winemaking": được sử dụng để chỉ một khía cạnh, một giai đoạn hoặc một kỹ thuật cụ thể trong quy trình sản xuất rượu vang. Ví dụ: 'Innovation in winemaking.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Winemaking'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were discussing winemaking techniques at the conference last week.
|
Họ đã thảo luận về các kỹ thuật sản xuất rượu vang tại hội nghị tuần trước. |
| Phủ định |
She wasn't participating in the winemaking process at that time.
|
Cô ấy đã không tham gia vào quá trình sản xuất rượu vang vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
Were they studying winemaking in France last year?
|
Có phải họ đã học về sản xuất rượu vang ở Pháp năm ngoái không? |