terroir
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Terroir'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổ hợp các yếu tố môi trường tự nhiên hoàn chỉnh, bao gồm đất đai, địa hình và khí hậu, nơi một loại rượu vang cụ thể được sản xuất.
Definition (English Meaning)
The complete natural environment in which a particular wine is produced, including factors such as the soil, topography, and climate.
Ví dụ Thực tế với 'Terroir'
-
"The unique terroir of Napa Valley contributes to the distinctive flavor of its Cabernet Sauvignon."
"Terroir độc đáo của Thung lũng Napa góp phần tạo nên hương vị đặc biệt của rượu Cabernet Sauvignon nơi đây."
-
"Winemakers believe that terroir greatly influences the quality of the wine."
"Các nhà sản xuất rượu tin rằng terroir ảnh hưởng lớn đến chất lượng của rượu."
-
"The terroir gives the wine its distinctive characteristics."
"Terroir mang lại cho rượu những đặc điểm riêng biệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Terroir'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: terroir
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Terroir'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Terroir không chỉ đơn thuần là đất đai, mà còn là sự tương tác phức tạp giữa đất, địa hình, khí hậu và các yếu tố sinh thái khác ảnh hưởng đến đặc tính của cây trồng, đặc biệt là nho. Nó là một khái niệm quan trọng trong sản xuất rượu vang, nhấn mạnh rằng rượu vang mang hương vị đặc trưng của vùng đất nơi nó được sinh ra. Khái niệm này đôi khi cũng được mở rộng để áp dụng cho các sản phẩm nông nghiệp khác như cà phê, trà, và pho mát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường được dùng để chỉ terroir của một khu vực cụ thể hoặc một sản phẩm cụ thể. Ví dụ: 'the terroir of Burgundy' (terroir của Burgundy), 'the terroir of this coffee bean' (terroir của hạt cà phê này).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Terroir'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.