violent resistance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Violent resistance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động chống lại ai đó hoặc điều gì đó bằng cách sử dụng vũ lực và sự hung hăng.
Definition (English Meaning)
The act of opposing someone or something by using physical force and aggression.
Ví dụ Thực tế với 'Violent resistance'
-
"The occupation was met with violent resistance from the local population."
"Cuộc chiếm đóng đã vấp phải sự kháng cự bạo lực từ người dân địa phương."
-
"The protesters engaged in violent resistance against the police."
"Những người biểu tình đã tham gia vào cuộc kháng cự bạo lực chống lại cảnh sát."
-
"The rebels offered violent resistance to the invading army."
"Quân nổi dậy đã kháng cự bạo lực quân đội xâm lược."
Từ loại & Từ liên quan của 'Violent resistance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: resist
- Adjective: violent
- Adverb: violently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Violent resistance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự chống đối mạnh mẽ, mang tính bạo lực. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội hoặc quân sự để mô tả sự phản kháng quyết liệt đối với một thế lực áp bức hoặc chiếm đóng. Khác với 'passive resistance' (phản kháng bất bạo động) vốn sử dụng các biện pháp hòa bình để phản đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Violent resistance to' ám chỉ sự chống đối bạo lực đối với một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'violent resistance to the government'. 'Violent resistance against' cũng mang ý nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào hành động phản kháng tích cực chống lại một thế lực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Violent resistance'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The protesters violently resisted the police's attempts to disperse the crowd.
|
Những người biểu tình đã chống trả quyết liệt những nỗ lực giải tán đám đông của cảnh sát. |
| Phủ định |
They did not resist violently, choosing instead to negotiate.
|
Họ đã không chống trả quyết liệt mà thay vào đó chọn cách đàm phán. |
| Nghi vấn |
Did the citizens resist the new law violently?
|
Những người dân có chống lại luật mới một cách quyết liệt không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Resist violent oppression with peaceful actions.
|
Hãy chống lại sự áp bức bạo lực bằng những hành động ôn hòa. |
| Phủ định |
Don't resort to violent resistance; find a diplomatic solution.
|
Đừng dùng đến kháng cự bạo lực; hãy tìm một giải pháp ngoại giao. |
| Nghi vấn |
Please, resist violently to defend yourself!
|
Làm ơn, hãy kháng cự một cách bạo lực để bảo vệ bản thân! |