violin
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Violin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhạc cụ có dây thuộc họ vĩ cầm, được giữ trên vai và chơi bằng cung.
Definition (English Meaning)
A stringed musical instrument of the violin family, held against the shoulder and played with a bow.
Ví dụ Thực tế với 'Violin'
-
"She plays the violin in the orchestra."
"Cô ấy chơi violin trong dàn nhạc."
-
"The sound of the violin was beautiful."
"Âm thanh của cây violin thật tuyệt vời."
-
"He is learning to play the violin."
"Anh ấy đang học chơi violin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Violin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: violin
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Violin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Violin là một trong những nhạc cụ phổ biến và quan trọng nhất trong âm nhạc cổ điển phương Tây. Nó thường được sử dụng trong dàn nhạc giao hưởng, các nhóm nhạc thính phòng và đôi khi trong nhạc pop và nhạc jazz. Sắc thái của violin có thể rất đa dạng, từ du dương, trữ tình đến mạnh mẽ, dữ dội, tùy thuộc vào kỹ thuật chơi và chất lượng của nhạc cụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về việc chơi violin, thường dùng 'on' (play on the violin). 'With' có thể dùng để chỉ việc chơi với một cái gì đó liên quan đến violin (ví dụ: chơi với cung - play with a bow).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Violin'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she practices the violin every day, she will become a skilled musician.
|
Nếu cô ấy luyện tập violin mỗi ngày, cô ấy sẽ trở thành một nhạc sĩ tài năng. |
| Phủ định |
If you don't tune your violin properly, it won't sound good.
|
Nếu bạn không lên dây violin đúng cách, nó sẽ không nghe hay. |
| Nghi vấn |
Will he play the violin at the concert if he has enough time to rehearse?
|
Liệu anh ấy có chơi violin tại buổi hòa nhạc nếu anh ấy có đủ thời gian để tập luyện không? |