(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ orchestra
B2

orchestra

noun

Nghĩa tiếng Việt

dàn nhạc ban nhạc giao hưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orchestra'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp lớn các nhạc cụ, bao gồm các bộ phận nhạc cụ dây, đồng, gỗ và bộ gõ.

Definition (English Meaning)

A large instrumental ensemble that contains sections of string, brass, woodwind, and percussion instruments.

Ví dụ Thực tế với 'Orchestra'

  • "The orchestra played a beautiful symphony."

    "Dàn nhạc đã chơi một bản giao hưởng tuyệt đẹp."

  • "She plays the violin in the local orchestra."

    "Cô ấy chơi violin trong dàn nhạc địa phương."

  • "The Boston Symphony Orchestra is world-renowned."

    "Dàn nhạc giao hưởng Boston nổi tiếng thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Orchestra'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: orchestra
  • Adjective: orchestral
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Orchestra'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Orchestra thường chỉ một nhóm nhạc cụ lớn được tổ chức bài bản, biểu diễn các tác phẩm âm nhạc cổ điển hoặc bán cổ điển. Nó khác với ban nhạc (band) thường dùng để chỉ các nhóm nhạc nhỏ hơn, chơi các thể loại âm nhạc đại chúng hơn. Quy mô của một orchestra có thể dao động từ vài chục đến hơn một trăm nhạc công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

"In" thường được dùng để chỉ vị trí của một người chơi nhạc trong orchestra hoặc để chỉ việc chơi trong một orchestra. Ví dụ: "He plays in the orchestra." "With" thường được dùng để diễn tả sự hợp tác của orchestra với một người hoặc nhóm khác. Ví dụ: "The orchestra performed with a famous soloist."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Orchestra'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the concert hall was designed with acoustics in mind, the orchestra sounded magnificent.
Bởi vì phòng hòa nhạc được thiết kế chú trọng đến âm học, dàn nhạc nghe thật tuyệt vời.
Phủ định
Unless the conductor arrives soon, the orchestra will not be able to begin their performance on time.
Trừ khi nhạc trưởng đến sớm, dàn nhạc sẽ không thể bắt đầu buổi biểu diễn đúng giờ.
Nghi vấn
If the orchestral arrangement is too complex, will the musicians be able to master it before the premiere?
Nếu bản phối khí cho dàn nhạc quá phức tạp, liệu các nhạc sĩ có thể làm chủ nó trước buổi ra mắt không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To conduct the orchestra requires years of dedicated practice.
Để chỉ huy dàn nhạc giao hưởng đòi hỏi nhiều năm luyện tập chuyên cần.
Phủ định
It's important not to underestimate the power of orchestral music.
Điều quan trọng là không được đánh giá thấp sức mạnh của âm nhạc giao hưởng.
Nghi vấn
Why did they choose to disband the orchestra?
Tại sao họ lại quyết định giải tán dàn nhạc?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The school hired an orchestra for the graduation ceremony.
Trường đã thuê một dàn nhạc giao hưởng cho lễ tốt nghiệp.
Phủ định
The conductor did not lead the orchestra flawlessly tonight.
Nhạc trưởng đã không điều khiển dàn nhạc giao hưởng một cách hoàn hảo tối nay.
Nghi vấn
Did the orchestra play beautifully at the concert hall?
Dàn nhạc giao hưởng đã chơi hay tại phòng hòa nhạc phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The orchestra will perform Beethoven's Symphony No. 5 tonight.
Dàn nhạc giao hưởng sẽ trình diễn Bản giao hưởng số 5 của Beethoven tối nay.
Phủ định
The concert hall doesn't usually host an orchestra of that size.
Nhà hát hòa nhạc thường không tổ chức một dàn nhạc có kích thước lớn như vậy.
Nghi vấn
When will the orchestra begin their tour?
Khi nào dàn nhạc giao hưởng sẽ bắt đầu chuyến lưu diễn của họ?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city council has been discussing funding for the orchestral program for the past three hours.
Hội đồng thành phố đã thảo luận về việc tài trợ cho chương trình dàn nhạc giao hưởng trong ba giờ qua.
Phủ định
She hasn't been practicing with the orchestra lately because of her busy schedule.
Cô ấy đã không tập luyện với dàn nhạc gần đây vì lịch trình bận rộn của mình.
Nghi vấn
Has the orchestra been rehearsing this piece since this morning?
Dàn nhạc đã tập luyện bản nhạc này từ sáng nay phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)