(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ virtual community
B2

virtual community

noun

Nghĩa tiếng Việt

cộng đồng ảo cộng đồng trực tuyến mạng lưới cộng đồng ảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Virtual community'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cộng đồng những người tương tác với nhau thông qua Internet.

Definition (English Meaning)

A community of people interacting with each other via the Internet.

Ví dụ Thực tế với 'Virtual community'

  • "Many people find support and friendship in virtual communities dedicated to specific hobbies."

    "Nhiều người tìm thấy sự hỗ trợ và tình bạn trong các cộng đồng ảo dành riêng cho các sở thích cụ thể."

  • "The virtual community provided a space for artists to share their work and receive feedback."

    "Cộng đồng ảo đã cung cấp một không gian cho các nghệ sĩ chia sẻ tác phẩm của họ và nhận phản hồi."

  • "Building trust is crucial for a successful virtual community."

    "Xây dựng lòng tin là yếu tố then chốt cho một cộng đồng ảo thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Virtual community'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: virtual community
  • Adjective: virtual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

online community(cộng đồng trực tuyến)
digital community(cộng đồng kỹ thuật số)

Trái nghĩa (Antonyms)

real-world community(cộng đồng ngoài đời thực)
physical community(cộng đồng vật lý)

Từ liên quan (Related Words)

social media(mạng xã hội)
online forum(diễn đàn trực tuyến)
e-learning(học trực tuyến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Virtual community'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'virtual community' thường được dùng để chỉ các nhóm người có chung sở thích, mục tiêu hoặc mối quan tâm, những người này giao tiếp và tương tác chủ yếu thông qua các nền tảng trực tuyến. Nó khác với 'online forum' ở chỗ nhấn mạnh hơn vào mối quan hệ và sự tương tác xã hội, thay vì chỉ là nơi để trao đổi thông tin. Cụm từ này cũng khác với 'real-world community' (cộng đồng ngoài đời thực) ở chỗ sự tương tác diễn ra chủ yếu qua môi trường số.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

Khi sử dụng 'in', ta thường nói về việc tham gia vào một cộng đồng ảo lớn hơn (ví dụ: 'in a virtual community of gamers'). Khi sử dụng 'within', ta thường nói về các hoạt động hoặc mối quan hệ bên trong cộng đồng (ví dụ: 'building trust within a virtual community').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Virtual community'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)