(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ real-world community
B2

real-world community

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

cộng đồng ngoài đời thực cộng đồng vật chất cộng đồng thực tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Real-world community'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm người sống trong thế giới vật chất, thực tế (khác với thế giới ảo hoặc trực tuyến) có chung địa điểm, sở thích hoặc đặc điểm.

Definition (English Meaning)

A group of people living in the actual, physical world (as opposed to a virtual or online world) who share a common location, interests, or characteristics.

Ví dụ Thực tế với 'Real-world community'

  • "The real-world community came together to support the family after the fire."

    "Cộng đồng thực tế đã cùng nhau hỗ trợ gia đình sau vụ hỏa hoạn."

  • "Engaging with the real-world community is crucial for personal growth."

    "Tương tác với cộng đồng thực tế là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân."

  • "Many businesses focus on supporting their real-world community through charitable donations."

    "Nhiều doanh nghiệp tập trung vào việc hỗ trợ cộng đồng thực tế của họ thông qua các khoản quyên góp từ thiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Real-world community'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

physical community(cộng đồng vật lý)
local community(cộng đồng địa phương)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nghiên cứu cộng đồng Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Real-world community'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính hữu hình, sự tồn tại thực tế của cộng đồng, thường được sử dụng để đối lập với các cộng đồng trực tuyến, ảo. Nó cũng có thể ngụ ý sự phức tạp và đa dạng hơn so với các cộng đồng được xây dựng trên nền tảng kỹ thuật số. So với 'physical community', 'real-world community' mang sắc thái nhấn mạnh tính xác thực và trải nghiệm thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within of

* **in**: Chỉ vị trí địa lý hoặc phạm vi hoạt động của cộng đồng (e.g., 'in the real-world community').
* **within**: Nhấn mạnh sự tồn tại bên trong một hệ thống hoặc cấu trúc lớn hơn (e.g., 'within the real-world community').
* **of**: Biểu thị thuộc tính, thành phần hoặc mối quan hệ sở hữu (e.g., 'members of the real-world community').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Real-world community'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new project launches, we will have built a thriving real-world community around it.
Đến khi dự án mới ra mắt, chúng ta sẽ xây dựng được một cộng đồng thực tế phát triển mạnh mẽ xung quanh nó.
Phủ định
By next year, they won't have fostered a strong sense of belonging within their real-world community.
Đến năm sau, họ sẽ không nuôi dưỡng được ý thức gắn bó mạnh mẽ trong cộng đồng thực tế của họ.
Nghi vấn
Will the organization have successfully integrated the newcomers into the existing real-world community by the end of the year?
Liệu tổ chức có tích hợp thành công những người mới vào cộng đồng thực tế hiện có vào cuối năm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)