(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ virtual server
B2

virtual server

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy chủ ảo server ảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Virtual server'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một máy chủ không phải là một phần cứng vật lý, mà là một chương trình phần mềm mô phỏng các chức năng của một máy chủ vật lý. Nó chạy bên trong một máy chủ vật lý lớn hơn, chia sẻ tài nguyên của nó.

Definition (English Meaning)

A server that is not a physical piece of hardware, but rather a software program that emulates the functions of a physical server. It runs within a larger, physical server, sharing its resources.

Ví dụ Thực tế với 'Virtual server'

  • "The company migrated its website to a virtual server to improve scalability."

    "Công ty đã di chuyển trang web của mình sang một máy chủ ảo để cải thiện khả năng mở rộng."

  • "A virtual server is a cost-effective solution for small businesses."

    "Một máy chủ ảo là một giải pháp tiết kiệm chi phí cho các doanh nghiệp nhỏ."

  • "We use virtual servers to host multiple websites on a single physical machine."

    "Chúng tôi sử dụng các máy chủ ảo để lưu trữ nhiều trang web trên một máy vật lý duy nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Virtual server'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: virtual server
  • Adjective: virtual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

physical server(máy chủ vật lý)
dedicated server(máy chủ chuyên dụng)

Từ liên quan (Related Words)

cloud computing(điện toán đám mây) virtualization(ảo hóa)
VPS (Virtual Private Server)(Máy chủ riêng ảo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Virtual server'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Virtual server thường được dùng để chỉ một máy chủ được tạo ra bằng công nghệ ảo hóa. Nó cho phép nhiều máy chủ ảo chạy trên một máy chủ vật lý duy nhất, giúp tiết kiệm chi phí và tài nguyên. Khác với dedicated server (máy chủ chuyên dụng), virtual server chia sẻ tài nguyên với các máy chủ ảo khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on within

`on`: Dùng để chỉ vị trí, máy chủ ảo chạy trên một nền tảng hoặc hệ thống. Ví dụ: 'The virtual server runs on a VMware platform.' `within`: Dùng để chỉ sự chứa đựng, máy chủ ảo nằm bên trong một máy chủ vật lý. Ví dụ: 'The virtual server operates within a larger physical server.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Virtual server'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)