(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ server
B1

server

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy chủ người phục vụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Server'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một máy tính hoặc chương trình máy tính quản lý quyền truy cập vào một tài nguyên hoặc dịch vụ tập trung trong một mạng.

Definition (English Meaning)

A computer or computer program that manages access to a centralized resource or service in a network.

Ví dụ Thực tế với 'Server'

  • "The web server crashed, and the website was unavailable."

    "Máy chủ web bị sập và trang web không khả dụng."

  • "The company uses a dedicated server for its email system."

    "Công ty sử dụng một máy chủ chuyên dụng cho hệ thống email của mình."

  • "The server brought us our drinks promptly."

    "Người phục vụ đã mang đồ uống của chúng tôi nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Server'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: server
  • Verb: serve
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

computer(máy tính)
waiter/waitress(bồi bàn (nam/nữ))
host(máy chủ, người chủ trì)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Dịch vụ ăn uống

Ghi chú Cách dùng 'Server'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, 'server' chỉ một hệ thống máy tính mạnh mẽ được thiết kế để cung cấp các dịch vụ, dữ liệu hoặc tài nguyên cho các máy tính khác (clients) trên mạng. Nó có thể là một máy chủ web, máy chủ email, máy chủ cơ sở dữ liệu, v.v. Sự khác biệt chính so với 'computer' thông thường là server được tối ưu hóa cho hiệu suất và độ tin cậy để phục vụ nhiều yêu cầu đồng thời. 'Host' đôi khi được sử dụng thay thế, nhưng 'host' có thể chỉ một máy tính bất kỳ trên mạng, trong khi 'server' ngụ ý một chức năng chuyên biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on at for

Ví dụ:
- 'The website is hosted on a powerful server.' (server đóng vai trò nền tảng vật lý)
- 'The server at Google crashed.' (server chỉ địa điểm cụ thể, mặc dù trừu tượng)
- 'This server is used for database management.' (server được dùng cho mục đích gì)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Server'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The diligent server, always attentive to customer needs, ensured everyone had a pleasant dining experience.
Người phục vụ tận tâm, luôn chu đáo với nhu cầu của khách hàng, đảm bảo mọi người có một trải nghiệm ăn uống thú vị.
Phủ định
The restaurant, although famous for its ambiance, does not serve vegetarian options, which is disappointing for some.
Nhà hàng, mặc dù nổi tiếng với không gian, không phục vụ các lựa chọn ăn chay, điều này gây thất vọng cho một số người.
Nghi vấn
John, will the server be able to split the bill, or should we handle it ourselves?
John, người phục vụ có thể chia hóa đơn không, hay chúng ta nên tự xử lý?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new server will serve thousands of users simultaneously.
Máy chủ mới sẽ phục vụ hàng ngàn người dùng cùng một lúc.
Phủ định
The restaurant will not serve alcohol after 10 PM.
Nhà hàng sẽ không phục vụ đồ uống có cồn sau 10 giờ tối.
Nghi vấn
Will the server be able to handle the increased traffic tomorrow?
Liệu máy chủ có thể xử lý lưu lượng truy cập tăng lên vào ngày mai không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The server served us promptly last night.
Người phục vụ đã phục vụ chúng tôi nhanh chóng tối qua.
Phủ định
The server didn't serve alcoholic drinks to minors.
Người phục vụ đã không phục vụ đồ uống có cồn cho người vị thành niên.
Nghi vấn
Did the server offer you any specials?
Người phục vụ có giới thiệu cho bạn món đặc biệt nào không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The server has served thousands of customers today.
Máy chủ đã phục vụ hàng ngàn khách hàng ngày hôm nay.
Phủ định
The restaurant has not served that dish since last year.
Nhà hàng đã không phục vụ món ăn đó kể từ năm ngoái.
Nghi vấn
Has the server been updated with the latest security patches?
Máy chủ đã được cập nhật các bản vá bảo mật mới nhất chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)