(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dedicated server
B2

dedicated server

noun

Nghĩa tiếng Việt

máy chủ chuyên dụng máy chủ vật lý riêng máy chủ đơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dedicated server'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một máy chủ được dành riêng cho một người dùng hoặc mục đích duy nhất.

Definition (English Meaning)

A server that is dedicated to a single user or purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Dedicated server'

  • "The company uses a dedicated server to host its website."

    "Công ty sử dụng một máy chủ chuyên dụng để lưu trữ trang web của mình."

  • "Using a dedicated server improves website performance."

    "Sử dụng máy chủ chuyên dụng cải thiện hiệu suất trang web."

  • "We needed a dedicated server because of the high traffic volume to our site."

    "Chúng tôi cần một máy chủ chuyên dụng vì lưu lượng truy cập lớn vào trang web của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dedicated server'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dedicated server
  • Adjective: dedicated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

private server(máy chủ riêng)

Trái nghĩa (Antonyms)

shared server(máy chủ dùng chung)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Dedicated server'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dedicated server thường được sử dụng để lưu trữ các trang web có lưu lượng truy cập lớn hoặc các ứng dụng yêu cầu tài nguyên hệ thống đáng kể. Khác với shared hosting (lưu trữ dùng chung) nơi nhiều trang web dùng chung một máy chủ, dedicated server cung cấp quyền kiểm soát và hiệu suất cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

Ví dụ: "The application runs on a dedicated server" (ứng dụng chạy trên một máy chủ chuyên dụng). "This server is dedicated for game hosting." (Máy chủ này chuyên dụng để lưu trữ game). 'On' thường dùng để chỉ vị trí vật lý hoặc nền tảng vận hành. 'For' thường dùng để chỉ mục đích sử dụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dedicated server'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)