virtual workspace
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Virtual workspace'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một môi trường trực tuyến nơi các cá nhân có thể cộng tác, chia sẻ thông tin và thực hiện các nhiệm vụ như thể họ đang ở trong một văn phòng thực tế.
Definition (English Meaning)
An online environment where individuals can collaborate, share information, and perform tasks as if they were in a physical office.
Ví dụ Thực tế với 'Virtual workspace'
-
"Our team uses a virtual workspace to stay connected and productive while working remotely."
"Đội của chúng tôi sử dụng một không gian làm việc ảo để duy trì kết nối và năng suất trong khi làm việc từ xa."
-
"The company has invested in a virtual workspace to improve communication between remote employees."
"Công ty đã đầu tư vào một không gian làm việc ảo để cải thiện giao tiếp giữa các nhân viên làm việc từ xa."
-
"Training sessions are held within the virtual workspace."
"Các buổi đào tạo được tổ chức trong không gian làm việc ảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Virtual workspace'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: virtual workspace
- Adjective: virtual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Virtual workspace'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các nền tảng và công cụ cho phép làm việc từ xa, họp trực tuyến, và quản lý dự án. Nó nhấn mạnh tính chất mô phỏng của một không gian làm việc thật, mặc dù tồn tại trên mạng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In a virtual workspace’ dùng để chỉ sự hiện diện hoặc hoạt động bên trong không gian làm việc ảo. ‘Within a virtual workspace’ có nghĩa tương tự, nhấn mạnh hơn vào việc không gian này là một phần của hệ thống lớn hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Virtual workspace'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because our team members are scattered across the globe, we rely on a virtual workspace to collaborate effectively.
|
Vì các thành viên trong nhóm của chúng tôi trải rộng trên toàn cầu, chúng tôi dựa vào một không gian làm việc ảo để cộng tác hiệu quả. |
| Phủ định |
Unless the company invests in better cybersecurity, a virtual workspace is not a secure solution for sensitive data.
|
Trừ khi công ty đầu tư vào an ninh mạng tốt hơn, một không gian làm việc ảo không phải là một giải pháp an toàn cho dữ liệu nhạy cảm. |
| Nghi vấn |
If we implement a virtual workspace, will it truly increase productivity, or will it create more distractions?
|
Nếu chúng ta triển khai một không gian làm việc ảo, nó có thực sự tăng năng suất hay nó sẽ tạo ra nhiều sự xao nhãng hơn? |