(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ virtuous act
B2

virtuous act

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

hành động đạo đức việc làm đạo đức hành vi đạo đức việc thiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Virtuous act'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động đạo đức là một hành động tốt đẹp hoặc đúng đắn về mặt đạo đức.

Definition (English Meaning)

A virtuous act is an action that is morally good or righteous.

Ví dụ Thực tế với 'Virtuous act'

  • "Helping the elderly cross the street is a virtuous act."

    "Giúp người lớn tuổi qua đường là một hành động đạo đức."

  • "His virtuous act of donating anonymously to the orphanage inspired many."

    "Hành động đạo đức của anh ấy khi quyên góp ẩn danh cho trại trẻ mồ côi đã truyền cảm hứng cho nhiều người."

  • "The virtuous act demonstrated her strong moral character."

    "Hành động đạo đức đó thể hiện tính cách đạo đức mạnh mẽ của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Virtuous act'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Virtuous act'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'virtuous act' nhấn mạnh tính chất đạo đức của hành động, thể hiện sự tuân thủ các nguyên tắc đạo đức và giá trị tốt đẹp. Nó thường được sử dụng để mô tả những hành động thể hiện lòng tốt, sự chính trực, và trách nhiệm đạo đức. Khác với 'good deed' có thể chỉ đơn giản là một hành động tốt, 'virtuous act' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về mặt đạo đức và thường liên quan đến động cơ cao thượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Act of virtue' nhấn mạnh hành động đó là biểu hiện của đức hạnh. Ví dụ: 'Giving to charity is an act of virtue.' 'Act in virtue' ít phổ biến hơn, nhưng có thể sử dụng để diễn tả hành động dựa trên đức hạnh. Ví dụ: 'He acted in virtue, despite the temptation to do otherwise.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Virtuous act'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)