(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wicked deed
C1

wicked deed

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hành động tàn ác việc làm xấu xa hành vi đồi bại hành động tội lỗi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wicked deed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gian ác, độc ác, xấu xa về mặt đạo đức.

Definition (English Meaning)

Evil or morally wrong.

Ví dụ Thực tế với 'Wicked deed'

  • "The wicked witch cast a spell on the princess."

    "Mụ phù thủy độc ác đã yểm bùa lên công chúa."

  • "The story tells of a knight who avenged a wicked deed."

    "Câu chuyện kể về một hiệp sĩ đã báo thù cho một hành động tàn ác."

  • "They were punished for their wicked deeds."

    "Họ đã bị trừng phạt vì những hành động xấu xa của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wicked deed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: wicked
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

good(tốt)
moral(đạo đức)
righteous(chính nghĩa)

Từ liên quan (Related Words)

sin(tội lỗi)
crime(tội ác)
villainy(sự gian ác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp/Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Wicked deed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'wicked' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'bad' hoặc 'naughty'. Nó thường được dùng để mô tả những hành động cố ý gây hại hoặc vi phạm các nguyên tắc đạo đức nghiêm trọng. 'Wicked' thường liên quan đến sự tàn nhẫn và vô nhân đạo. So với 'evil', 'wicked' có thể mang tính chất cá nhân và đời thường hơn, trong khi 'evil' thường liên quan đến các thế lực siêu nhiên hoặc các vấn đề mang tính triết học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wicked deed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)