righteous deed
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Righteous deed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động hoặc cách cư xử đúng đắn về mặt đạo đức hoặc có thể biện minh được; một hành động đức hạnh.
Definition (English Meaning)
An action or behavior that is morally right or justifiable; a virtuous act.
Ví dụ Thực tế với 'Righteous deed'
-
"Helping the elderly cross the street is a righteous deed."
"Giúp người già qua đường là một hành động chính nghĩa."
-
"He was praised for his righteous deeds during the war."
"Anh ấy đã được ca ngợi vì những hành động chính nghĩa của mình trong suốt cuộc chiến."
-
"Performing righteous deeds brings inner peace."
"Thực hiện những hành động chính nghĩa mang lại sự bình yên trong tâm hồn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Righteous deed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: righteous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Righteous deed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đạo đức hoặc pháp luật để chỉ những hành động tuân thủ các nguyên tắc đạo đức cao cả. Nó nhấn mạnh tính chính trực và sự ngay thẳng của hành động. 'Deed' ở đây mang nghĩa là một hành động cụ thể, có chủ ý, khác với những hành vi vô thức hoặc vô tình. So với 'good action', 'righteous deed' mang sắc thái trang trọng và đạo đức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘For’ dùng để chỉ mục đích hoặc người được hưởng lợi từ hành động chính nghĩa (ví dụ: A righteous deed for the poor). ‘In’ dùng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà hành động chính nghĩa được thực hiện (ví dụ: A righteous deed in the face of adversity).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Righteous deed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.