(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ righteous deed
C1

righteous deed

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

việc làm chính nghĩa hành động chính nghĩa việc thiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Righteous deed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động hoặc cách cư xử đúng đắn về mặt đạo đức hoặc có thể biện minh được; một hành động đức hạnh.

Definition (English Meaning)

An action or behavior that is morally right or justifiable; a virtuous act.

Ví dụ Thực tế với 'Righteous deed'

  • "Helping the elderly cross the street is a righteous deed."

    "Giúp người già qua đường là một hành động chính nghĩa."

  • "He was praised for his righteous deeds during the war."

    "Anh ấy đã được ca ngợi vì những hành động chính nghĩa của mình trong suốt cuộc chiến."

  • "Performing righteous deeds brings inner peace."

    "Thực hiện những hành động chính nghĩa mang lại sự bình yên trong tâm hồn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Righteous deed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

virtuous act(hành động đức hạnh)
moral action(hành động đạo đức)
upright action(hành động ngay thẳng)

Trái nghĩa (Antonyms)

wicked deed(hành động xấu xa)
immoral action(hành động vô đạo đức)
wrongful act(hành động sai trái)

Từ liên quan (Related Words)

charity(từ thiện)
compassion(lòng trắc ẩn)
justice(công lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Righteous deed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đạo đức hoặc pháp luật để chỉ những hành động tuân thủ các nguyên tắc đạo đức cao cả. Nó nhấn mạnh tính chính trực và sự ngay thẳng của hành động. 'Deed' ở đây mang nghĩa là một hành động cụ thể, có chủ ý, khác với những hành vi vô thức hoặc vô tình. So với 'good action', 'righteous deed' mang sắc thái trang trọng và đạo đức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

‘For’ dùng để chỉ mục đích hoặc người được hưởng lợi từ hành động chính nghĩa (ví dụ: A righteous deed for the poor). ‘In’ dùng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà hành động chính nghĩa được thực hiện (ví dụ: A righteous deed in the face of adversity).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Righteous deed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)