snowball effect
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snowball effect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quá trình bắt đầu từ một trạng thái ban đầu có tầm quan trọng nhỏ và tự xây dựng trên chính nó, trở nên lớn hơn (nghiêm trọng hơn, v.v.) và cũng có thể nguy hiểm (hoặc thảm khốc) mặc dù ban đầu quả cầu tuyết có thể vô hại và không có ý nghĩa.
Definition (English Meaning)
A process that starts from an initial state of small significance and builds upon itself, becoming larger (graver, more serious, etc.) and also perhaps potentially dangerous (or disastrous) though initially the snowball may have been harmless and without significance.
Ví dụ Thực tế với 'Snowball effect'
-
"The company's initial losses created a snowball effect, leading to bankruptcy."
"Những khoản lỗ ban đầu của công ty đã tạo ra một hiệu ứng quả cầu tuyết, dẫn đến phá sản."
-
"The rumor spread quickly, creating a snowball effect of panic."
"Tin đồn lan nhanh chóng, tạo ra hiệu ứng quả cầu tuyết gây hoảng loạn."
-
"A small mistake at the beginning can have a snowball effect on the entire project."
"Một lỗi nhỏ ban đầu có thể gây ra hiệu ứng quả cầu tuyết đối với toàn bộ dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Snowball effect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: snowball effect
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Snowball effect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống trong đó một hành động hoặc sự kiện ban đầu nhỏ có thể dẫn đến một loạt các hậu quả lớn hơn, thường là tiêu cực. Nó nhấn mạnh sự tích lũy và khuếch đại dần dần của một hiệu ứng theo thời gian. Nó khác với 'domino effect' ở chỗ 'snowball effect' nhấn mạnh sự gia tăng về kích thước và cường độ, trong khi 'domino effect' nhấn mạnh sự dây chuyền, một sự kiện kéo theo sự kiện khác một cách trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **snowball effect *of* something**: Mô tả 'cái gì đó' là nguyên nhân hoặc nguồn gốc của hiệu ứng. Ví dụ: 'The snowball effect of rising interest rates on consumer spending.'
* **snowball effect *into* something**: Mô tả hiệu ứng phát triển thành 'cái gì đó'. Ví dụ: 'A small argument can snowball into a major conflict.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Snowball effect'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.