(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ virtuous circle
B2

virtuous circle

noun

Nghĩa tiếng Việt

vòng tuần hoàn tích cực chu kỳ tăng trưởng vòng tròn đạo đức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Virtuous circle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuỗi sự kiện lặp đi lặp lại, mà kết quả của mỗi sự kiện liên tục cải thiện so với sự kiện trước đó.

Definition (English Meaning)

A recurring cycle of events, the result of each one progressively improving on the last.

Ví dụ Thực tế với 'Virtuous circle'

  • "Increased investment in education can create a virtuous circle, leading to a more skilled workforce and higher economic growth."

    "Tăng cường đầu tư vào giáo dục có thể tạo ra một vòng tuần hoàn tích cực, dẫn đến lực lượng lao động lành nghề hơn và tăng trưởng kinh tế cao hơn."

  • "The company's success created a virtuous circle of increased investment and innovation."

    "Sự thành công của công ty đã tạo ra một vòng tuần hoàn tích cực của việc tăng cường đầu tư và đổi mới."

  • "A virtuous circle of reading, learning and expanding vocabulary."

    "Một vòng tuần hoàn tích cực của việc đọc, học và mở rộng vốn từ vựng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Virtuous circle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: virtuous circle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tâm lý học Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Virtuous circle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả một tình huống mà một tác động tích cực dẫn đến một tác động tích cực khác, tạo ra một vòng lặp củng cố lẫn nhau. Nó trái ngược với 'vicious circle', nơi các tác động tiêu cực tự củng cố lẫn nhau. 'Virtuous circle' nhấn mạnh sự cải thiện và tiến bộ liên tục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Virtuous circle'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had initiated a virtuous circle of growth before the recession hit.
Công ty đã khởi xướng một vòng tuần hoàn tăng trưởng tốt trước khi cuộc suy thoái ập đến.
Phủ định
The government had not created a virtuous circle of investment, leading to stagnation.
Chính phủ đã không tạo ra một vòng tuần hoàn đầu tư tốt, dẫn đến sự trì trệ.
Nghi vấn
Had the new policy created a virtuous circle by the time the report was published?
Liệu chính sách mới đã tạo ra một vòng tuần hoàn tốt vào thời điểm báo cáo được công bố hay chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)