(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ invisibly
B2

invisibly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách vô hình một cách khuất mắt một cách không thể thấy được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invisibly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách mà không thể nhìn thấy được.

Definition (English Meaning)

In a way that cannot be seen.

Ví dụ Thực tế với 'Invisibly'

  • "The security system works invisibly to protect the building."

    "Hệ thống an ninh hoạt động một cách vô hình để bảo vệ tòa nhà."

  • "Pollution can damage the environment invisibly."

    "Ô nhiễm có thể gây hại cho môi trường một cách vô hình."

  • "She moved invisibly through the crowd."

    "Cô ấy di chuyển một cách vô hình qua đám đông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Invisibly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: invisibly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

hidden(ẩn)
covert(bí mật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Invisibly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường dùng để miêu tả hành động, sự việc diễn ra một cách kín đáo, không để lộ ra ngoài hoặc không thể nhận biết bằng mắt thường. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'secretly' (bí mật) là 'invisibly' nhấn mạnh vào việc không thể nhìn thấy, trong khi 'secretly' nhấn mạnh vào việc che giấu hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Invisibly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)