invisibly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invisibly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách mà không thể nhìn thấy được.
Definition (English Meaning)
In a way that cannot be seen.
Ví dụ Thực tế với 'Invisibly'
-
"The security system works invisibly to protect the building."
"Hệ thống an ninh hoạt động một cách vô hình để bảo vệ tòa nhà."
-
"Pollution can damage the environment invisibly."
"Ô nhiễm có thể gây hại cho môi trường một cách vô hình."
-
"She moved invisibly through the crowd."
"Cô ấy di chuyển một cách vô hình qua đám đông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Invisibly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: invisibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Invisibly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường dùng để miêu tả hành động, sự việc diễn ra một cách kín đáo, không để lộ ra ngoài hoặc không thể nhận biết bằng mắt thường. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'secretly' (bí mật) là 'invisibly' nhấn mạnh vào việc không thể nhìn thấy, trong khi 'secretly' nhấn mạnh vào việc che giấu hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Invisibly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.