(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ visitation rights
B2

visitation rights

noun

Nghĩa tiếng Việt

quyền thăm nom quyền thăm con quyền thăm nom con cái quyền nuôi dưỡng và thăm nom (ít phổ biến hơn, nhưng có thể sử dụng trong một số ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visitation rights'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền thăm nom của cha/mẹ không trực tiếp nuôi con cái.

Definition (English Meaning)

The right of a non-custodial parent to visit his or her child or children.

Ví dụ Thực tế với 'Visitation rights'

  • "The judge granted the father visitation rights to his daughter every other weekend."

    "Thẩm phán đã trao cho người cha quyền thăm nom con gái vào mỗi hai tuần một lần."

  • "She fought hard for her visitation rights."

    "Cô ấy đã đấu tranh hết mình cho quyền thăm nom của mình."

  • "The court outlined the specific terms of his visitation rights."

    "Tòa án đã vạch ra các điều khoản cụ thể về quyền thăm nom của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Visitation rights'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: visitation rights
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Visitation rights'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh ly hôn hoặc tranh chấp quyền nuôi con. Nó đề cập đến quyền hợp pháp của cha hoặc mẹ không có quyền nuôi con chính để gặp gỡ và dành thời gian cho con cái của họ. 'Visitation rights' khác với 'custody' (quyền nuôi con) vì custody bao gồm quyền đưa ra các quyết định quan trọng về cuộc sống của con (ví dụ: giáo dục, y tế), trong khi visitation chỉ liên quan đến việc thăm nom.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

* 'visitation rights to': đề cập đến quyền thăm nom đối với một người cụ thể (thường là con cái). * 'visitation rights for': chỉ mục đích của quyền thăm nom.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Visitation rights'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had visitation rights to see her children every weekend.
Cô ấy nói rằng cô ấy có quyền thăm con vào mỗi cuối tuần.
Phủ định
He told me that he did not have visitation rights because of his past actions.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không có quyền thăm con vì những hành động trong quá khứ của mình.
Nghi vấn
The lawyer asked if she had visitation rights as stipulated in the divorce agreement.
Luật sư hỏi liệu cô ấy có quyền thăm con theo quy định trong thỏa thuận ly hôn hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)