access rights
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Access rights'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các quyền được cấp cho người dùng để truy cập, xem, tạo, sửa đổi hoặc xóa dữ liệu hoặc tài nguyên trong một hệ thống hoặc mạng.
Definition (English Meaning)
Permissions granted to users to access, view, create, modify, or delete data or resources within a system or network.
Ví dụ Thực tế với 'Access rights'
-
"The administrator can modify access rights to the database."
"Quản trị viên có thể sửa đổi các quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu."
-
"Employees have different access rights based on their job roles."
"Nhân viên có các quyền truy cập khác nhau dựa trên vai trò công việc của họ."
-
"The system administrator manages user access rights to ensure data security."
"Quản trị viên hệ thống quản lý quyền truy cập của người dùng để đảm bảo an ninh dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Access rights'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: access rights
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Access rights'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'access rights' thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo mật máy tính, quản lý dữ liệu và luật pháp liên quan đến quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu. Nó đề cập đến các quyền cụ thể mà một người dùng hoặc nhóm người dùng có đối với một nguồn tài nguyên nhất định. Phân biệt với 'permissions' là từ tổng quát hơn, còn 'access rights' mang tính cụ thể về quyền truy cập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Access rights to something': Quyền truy cập vào cái gì đó (ví dụ: access rights to a file). 'Access rights for someone': Quyền truy cập cho ai đó (ví dụ: access rights for administrators).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Access rights'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.