parenting time
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parenting time'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thời gian biểu mà mỗi phụ huynh có con cái trong sự chăm sóc của họ sau khi ly hôn hoặc ly thân.
Definition (English Meaning)
The schedule by which each parent has the children in their care after a divorce or separation.
Ví dụ Thực tế với 'Parenting time'
-
"The court established a detailed parenting time schedule for both parents."
"Tòa án đã thiết lập một lịch trình thời gian chăm sóc con cái chi tiết cho cả hai phụ huynh."
-
"The judge ruled on the parenting time arrangement."
"Thẩm phán đã ra phán quyết về thỏa thuận thời gian chăm sóc con cái."
-
"We need to adjust the parenting time schedule to accommodate the child's school activities."
"Chúng ta cần điều chỉnh lịch trình thời gian chăm sóc con cái để phù hợp với các hoạt động ở trường của trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parenting time'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: parenting time
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parenting time'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, đặc biệt là các vụ ly hôn và quyền nuôi con. Nó đề cập đến thời gian cụ thể mà mỗi phụ huynh được quyền ở bên và chăm sóc con cái của họ. 'Parenting time' nhấn mạnh sự quan trọng của việc cả cha và mẹ đều có thời gian chất lượng với con cái sau khi gia đình tan vỡ. Khác với 'custody' (quyền nuôi con) mang tính pháp lý rộng hơn, 'parenting time' tập trung vào yếu tố thời gian thực tế. Nó thường liên quan đến việc lên lịch, thỏa thuận và các vấn đề liên quan đến việc chia sẻ thời gian với con.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Regarding: parenting time regarding the holidays; Schedule: Parenting time schedule
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parenting time'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.