child support
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Child support'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hỗ trợ tài chính được trả bởi một phụ huynh cho phụ huynh kia hoặc người chăm sóc để trang trải chi phí nuôi dưỡng một đứa trẻ sau khi ly thân hoặc ly hôn.
Definition (English Meaning)
Financial support paid by a parent to the other parent or caregiver for the costs of raising a child after separation or divorce.
Ví dụ Thực tế với 'Child support'
-
"She receives child support from her ex-husband."
"Cô ấy nhận tiền hỗ trợ nuôi con từ chồng cũ."
-
"The court ordered him to pay child support until his daughter turns 18."
"Tòa án ra lệnh cho anh ta phải trả tiền hỗ trợ nuôi con cho đến khi con gái anh ta 18 tuổi."
-
"Child support payments can be a significant financial burden."
"Các khoản thanh toán tiền hỗ trợ nuôi con có thể là một gánh nặng tài chính đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Child support'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: child support
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Child support'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'child support' đề cập đến nghĩa vụ pháp lý và tài chính của một phụ huynh đối với việc nuôi dưỡng con cái sau khi quan hệ giữa cha mẹ chấm dứt. Nó bao gồm các chi phí như thực phẩm, quần áo, nhà ở, chăm sóc sức khỏe và giáo dục. Số tiền hỗ trợ thường được xác định bởi tòa án dựa trên thu nhập của cả hai cha mẹ và nhu cầu của đứa trẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'for' để chỉ mục đích của khoản hỗ trợ: 'child support for education' (hỗ trợ nuôi con cho việc học hành).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Child support'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had consistently paid child support, his ex-wife would have been able to provide a better life for their children.
|
Nếu anh ấy đã trả tiền cấp dưỡng nuôi con đều đặn, vợ cũ của anh ấy đã có thể cung cấp một cuộc sống tốt hơn cho con cái của họ. |
| Phủ định |
If the father had not failed to pay child support, the children wouldn't have had to struggle financially.
|
Nếu người cha không thất bại trong việc trả tiền cấp dưỡng nuôi con, những đứa trẻ đã không phải vật lộn về tài chính. |
| Nghi vấn |
Would the children have had a better education if their father had consistently provided child support?
|
Liệu những đứa trẻ có được học hành tốt hơn nếu cha của chúng liên tục chu cấp tiền nuôi con không? |