(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ realistic
B2

realistic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thực tế có tính thực tế hiện thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Realistic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện một ý tưởng hợp lý và thiết thực về những gì có thể đạt được hoặc mong đợi.

Definition (English Meaning)

Having or showing a sensible and practical idea of what can be achieved or expected.

Ví dụ Thực tế với 'Realistic'

  • "It isn't realistic to expect such a big improvement in only six months."

    "Thật không thực tế khi mong đợi một sự cải thiện lớn như vậy chỉ trong sáu tháng."

  • "Let's be realistic about our chances of winning."

    "Hãy thực tế về cơ hội chiến thắng của chúng ta."

  • "She has a realistic view of the situation."

    "Cô ấy có một cái nhìn thực tế về tình hình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Realistic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

practical(thực tế, thiết thực)
pragmatic(thực dụng) sensible(hợp lý, có lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

feasible(khả thi) achievable(có thể đạt được)
down-to-earth(thực tế, trần tục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Realistic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'realistic' thường được dùng để mô tả các kế hoạch, mục tiêu, hoặc kỳ vọng có khả năng thành công hoặc xảy ra trong thực tế, dựa trên những điều kiện và nguồn lực hiện có. Nó nhấn mạnh tính khả thi và phù hợp với thực tế, trái ngược với những điều viển vông, lý tưởng hóa hoặc không thực tế. So sánh với 'practical': 'Practical' nhấn mạnh tính hữu dụng và hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề, trong khi 'realistic' tập trung vào tính khả thi dựa trên điều kiện thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in

Realistic about: Nhấn mạnh sự nhận thức đúng đắn và chấp nhận những hạn chế hoặc khó khăn trong một tình huống cụ thể. Realistic in: Thường được sử dụng khi đánh giá hoặc ước lượng một con số, thời gian hoặc chi phí.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Realistic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)