vocational trade
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vocational trade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nghề thủ công hoặc kỹ năng chuyên môn đòi hỏi đào tạo tại chỗ làm việc hoặc học nghề thay vì học tập lý thuyết.
Definition (English Meaning)
A skilled manual occupation or craft requiring on-the-job training or apprenticeship rather than academic study.
Ví dụ Thực tế với 'Vocational trade'
-
"He learned a vocational trade as a plumber."
"Anh ấy đã học một nghề hướng nghiệp là thợ sửa ống nước."
-
"Many vocational trades are in high demand."
"Nhiều ngành nghề hướng nghiệp đang có nhu cầu cao."
-
"She chose a vocational trade because she enjoys working with her hands."
"Cô ấy chọn một nghề hướng nghiệp vì cô ấy thích làm việc bằng tay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vocational trade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vocational trade
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vocational trade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh vào việc học các kỹ năng thực tế để chuẩn bị cho một công việc cụ thể. Khác với 'academic pursuit' (theo đuổi học thuật) tập trung vào kiến thức lý thuyết và nghiên cứu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vocational trade'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That a vocational trade offers practical skills is widely acknowledged.
|
Việc một nghề dạy nghề cung cấp các kỹ năng thực tế được công nhận rộng rãi. |
| Phủ định |
It isn't clear whether choosing a vocational trade guarantees immediate employment.
|
Không rõ liệu việc chọn một nghề dạy nghề có đảm bảo việc làm ngay lập tức hay không. |
| Nghi vấn |
Whether he'll succeed in his chosen vocational trade depends on his dedication.
|
Việc anh ấy có thành công trong nghề đã chọn hay không phụ thuộc vào sự cống hiến của anh ấy. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He said that he wanted to learn a vocational trade to become a skilled worker.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy muốn học một nghề để trở thành một công nhân lành nghề. |
| Phủ định |
She told me that she did not consider a vocational trade because she preferred university.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không xem xét một nghề vì cô ấy thích học đại học hơn. |
| Nghi vấn |
The career counselor asked if I was interested in pursuing a vocational trade after high school.
|
Người tư vấn nghề nghiệp hỏi liệu tôi có hứng thú theo đuổi một nghề sau khi tốt nghiệp trung học hay không. |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had been promoting vocational trade programs heavily before the government funding was cut.
|
Họ đã quảng bá rất nhiều các chương trình dạy nghề trước khi chính phủ cắt giảm tài trợ. |
| Phủ định |
He hadn't been considering a vocational trade before his father suggested it.
|
Anh ấy đã không xem xét một nghề nào trước khi cha anh ấy gợi ý. |
| Nghi vấn |
Had she been learning a vocational trade at the technical college for long before she got the apprenticeship?
|
Cô ấy đã học một nghề ở trường cao đẳng kỹ thuật được bao lâu trước khi cô ấy nhận được hợp đồng học việc? |