(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ manual trade
B2

manual trade

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghề thủ công thương mại thủ công ngành nghề thủ công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manual trade'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình thức trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ mà trong đó lao động chân tay hoặc kỹ năng là yếu tố chính, trái ngược với các quy trình tự động hóa hoặc các giao dịch tài chính thuần túy.

Definition (English Meaning)

An exchange of goods or services where physical labor or skill is the primary component, as opposed to automated processes or purely financial transactions.

Ví dụ Thực tế với 'Manual trade'

  • "The survival of many manual trades is threatened by automation."

    "Sự tồn tại của nhiều ngành nghề thủ công đang bị đe dọa bởi tự động hóa."

  • "He learned the manual trade of carpentry from his father."

    "Anh ấy học nghề mộc thủ công từ cha mình."

  • "Many young people are no longer interested in pursuing manual trades."

    "Nhiều người trẻ không còn hứng thú theo đuổi các ngành nghề thủ công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Manual trade'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: manual trade
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

handicraft(đồ thủ công)
skilled trade(nghề thủ công lành nghề)

Trái nghĩa (Antonyms)

automated trade(thương mại tự động)
digital trade(thương mại kỹ thuật số)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Manual trade'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính chất thủ công, truyền thống của một ngành nghề hoặc hoạt động thương mại. Nó thường được dùng để phân biệt với các hoạt động hiện đại, sử dụng công nghệ cao. Ví dụ, 'manual trade' có thể ám chỉ nghề thợ mộc truyền thống so với việc sản xuất đồ nội thất hàng loạt bằng máy móc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Manual trade'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company implemented a manual trade system to manage their import operations.
Công ty đã triển khai một hệ thống giao dịch thủ công để quản lý các hoạt động nhập khẩu của họ.
Phủ định
The new regulations do not allow manual trade for financial derivatives.
Các quy định mới không cho phép giao dịch thủ công đối với các công cụ phái sinh tài chính.
Nghi vấn
Does the government still permit manual trade in this sector?
Chính phủ có còn cho phép giao dịch thủ công trong lĩnh vực này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)