(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ technical trade
B2

technical trade

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghề kỹ thuật ngành nghề kỹ thuật nghề thủ công kỹ thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Technical trade'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công việc lành nghề, thường đòi hỏi kỹ năng tay nghề và kiến thức chuyên môn, thường được học thông qua học nghề hoặc chương trình đào tạo nghề.

Definition (English Meaning)

A skilled job, typically requiring manual skills and specialized knowledge, often learned through an apprenticeship or vocational training program.

Ví dụ Thực tế với 'Technical trade'

  • "He received training in a technical trade and became a skilled electrician."

    "Anh ấy được đào tạo về một nghề kỹ thuật và trở thành một thợ điện lành nghề."

  • "The demand for workers in technical trades is increasing."

    "Nhu cầu đối với người lao động trong các ngành nghề kỹ thuật đang tăng lên."

  • "Technical trades offer good career opportunities."

    "Các ngành nghề kỹ thuật mang lại cơ hội nghề nghiệp tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Technical trade'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: technical trade
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Giáo dục nghề nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Technical trade'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến sự kết hợp giữa kiến thức kỹ thuật chuyên sâu và kỹ năng thực hành. Nó thường liên quan đến các ngành nghề như thợ điện, thợ sửa ống nước, thợ mộc, kỹ thuật viên ô tô, và các ngành nghề khác đòi hỏi sự thành thạo về kỹ thuật. 'Trade' trong trường hợp này mang nghĩa là một nghề thủ công hoặc một công việc đòi hỏi kỹ năng tay nghề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in': được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể. Ví dụ: 'He is in a technical trade.' ('for': được sử dụng để chỉ mục đích hoặc ứng dụng. Ví dụ: 'Training programs for technical trades are essential.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Technical trade'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)