subtitles
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subtitles'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần chữ dịch hoặc ghi lại lời thoại của nhân vật, hiển thị ở phía dưới màn hình phim hoặc chương trình truyền hình.
Definition (English Meaning)
Words displayed at the bottom of a cinema or television screen that translate or transcribe what the characters are saying.
Ví dụ Thực tế với 'Subtitles'
-
"I always watch foreign films with subtitles."
"Tôi luôn xem phim nước ngoài có phụ đề."
-
"The subtitles were poorly translated and difficult to understand."
"Phụ đề được dịch kém và khó hiểu."
-
"Can you put the subtitles on, please?"
"Bạn có thể bật phụ đề lên được không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Subtitles'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: subtitles
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subtitles'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Subtitles được sử dụng để giúp người xem hiểu nội dung của phim hoặc chương trình khi ngôn ngữ gốc khác với ngôn ngữ của họ, hoặc khi có vấn đề về thính giác. Thường được sử dụng ở dạng số nhiều (subtitles).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in subtitles:** dùng để chỉ việc thông tin được trình bày trong phần phụ đề. Ví dụ: 'The meaning was lost in the subtitles.' (Ý nghĩa đã bị mất đi trong phần phụ đề). * **with subtitles:** chỉ việc một bộ phim hoặc chương trình có phụ đề. Ví dụ: 'I prefer watching foreign films with subtitles.' (Tôi thích xem phim nước ngoài có phụ đề hơn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subtitles'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.