voidable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voidable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể bị tuyên bố vô hiệu; hợp lệ cho đến khi bị hủy bỏ.
Definition (English Meaning)
Capable of being declared null and void; valid unless annulled.
Ví dụ Thực tế với 'Voidable'
-
"The contract was voidable because it was signed under duress."
"Hợp đồng có thể bị hủy bỏ vì nó được ký dưới sự cưỡng ép."
-
"A contract with a minor is often voidable at the minor's option."
"Hợp đồng với người vị thành niên thường có thể bị hủy bỏ theo lựa chọn của người vị thành niên."
-
"If a party is induced to enter a contract by fraud, the contract is voidable."
"Nếu một bên bị dụ dỗ ký kết hợp đồng bằng gian lận, hợp đồng đó có thể bị hủy bỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Voidable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: voidable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Voidable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'voidable' thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để mô tả một thỏa thuận hoặc hợp đồng có hiệu lực nhưng có thể bị một trong các bên hủy bỏ do các yếu tố như gian lận, ép buộc hoặc không đủ năng lực pháp lý. Nó khác với 'void' (vô hiệu) ở chỗ hợp đồng 'void' không có hiệu lực ngay từ đầu, trong khi hợp đồng 'voidable' có hiệu lực cho đến khi có quyết định hủy bỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'voidable by' chỉ ra ai có quyền hủy bỏ (ví dụ: 'The contract is voidable by the minor'). 'voidable under' chỉ ra điều kiện hoặc căn cứ khiến cho hợp đồng có thể bị hủy bỏ (ví dụ: 'The agreement is voidable under duress').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Voidable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.