(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ annullable
C1

annullable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể bị hủy bỏ có thể bị vô hiệu hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Annullable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể bị hủy bỏ; có khả năng bị tuyên bố vô hiệu hoặc không hợp lệ.

Definition (English Meaning)

Capable of being annulled; able to be declared void or invalid.

Ví dụ Thực tế với 'Annullable'

  • "The agreement was deemed annullable due to a material breach of contract."

    "Thỏa thuận bị coi là có thể hủy bỏ do vi phạm hợp đồng nghiêm trọng."

  • "The insurance policy became annullable if the policyholder provided false information."

    "Hợp đồng bảo hiểm có thể bị hủy bỏ nếu người tham gia bảo hiểm cung cấp thông tin sai lệch."

  • "The election results were potentially annullable due to widespread irregularities."

    "Kết quả bầu cử có khả năng bị hủy bỏ do những sai phạm lan rộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Annullable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: annullable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

irrevocable(không thể thu hồi)
binding(ràng buộc)
valid(hợp lệ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Annullable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'annullable' thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ những thỏa thuận, hợp đồng hoặc quyết định có thể bị hủy bỏ hoặc vô hiệu hóa do vi phạm các quy tắc hoặc điều kiện cụ thể. Nó nhấn mạnh khả năng hủy bỏ, không phải là sự hủy bỏ đã xảy ra. So sánh với 'voidable', cả hai đều chỉ khả năng bị hủy, nhưng 'annullable' có thể mang sắc thái trang trọng hơn, thường dùng trong văn bản pháp luật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by under

‘Annullable by’ thường dùng để chỉ đối tượng hoặc chủ thể có quyền hủy bỏ. Ví dụ: 'The contract is annullable by the injured party.' ‘Annullable under’ thường dùng để chỉ điều kiện hoặc quy định theo đó một thứ gì đó có thể bị hủy bỏ. Ví dụ: 'The decision is annullable under the provisions of the law.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Annullable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)