(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ voltage regulator
B2

voltage regulator

Noun

Nghĩa tiếng Việt

bộ điều chỉnh điện áp bộ ổn áp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voltage regulator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị điện duy trì mức điện áp ổn định.

Definition (English Meaning)

An electrical device that maintains a constant voltage level.

Ví dụ Thực tế với 'Voltage regulator'

  • "The voltage regulator ensures a stable power supply for the computer."

    "Bộ điều chỉnh điện áp đảm bảo một nguồn điện ổn định cho máy tính."

  • "A good voltage regulator is essential for sensitive electronic equipment."

    "Một bộ điều chỉnh điện áp tốt là rất cần thiết cho các thiết bị điện tử nhạy cảm."

  • "The device has a built-in voltage regulator."

    "Thiết bị có một bộ điều chỉnh điện áp tích hợp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Voltage regulator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: voltage regulator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật điện

Ghi chú Cách dùng 'Voltage regulator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bộ điều chỉnh điện áp được sử dụng để bảo vệ các thiết bị điện tử khỏi sự dao động điện áp, giúp chúng hoạt động ổn định và tránh hư hỏng. Nó đảm bảo rằng điện áp cung cấp cho thiết bị luôn nằm trong phạm vi an toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

"Voltage regulator for protecting electronic devices": chỉ mục đích sử dụng. "Voltage regulator in power supplies": chỉ vị trí, ứng dụng cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Voltage regulator'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)