voluminously
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voluminously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đồ sộ, với số lượng lớn; rộng rãi, bao quát.
Definition (English Meaning)
In a voluminous manner; in great volume or quantity; extensively.
Ví dụ Thực tế với 'Voluminously'
-
"She wrote voluminously about her travels."
"Cô ấy viết rất nhiều về những chuyến đi của mình."
-
"The library contains information voluminously documented over centuries."
"Thư viện chứa thông tin được ghi chép đồ sộ qua nhiều thế kỷ."
-
"The historian wrote voluminously on the causes of the war."
"Nhà sử học viết rất nhiều về nguyên nhân của cuộc chiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Voluminously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: voluminously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Voluminously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'voluminously' thường được dùng để mô tả cách thức một cái gì đó được thực hiện với số lượng lớn, hoặc một cách rộng rãi và chi tiết. Nó nhấn mạnh đến quy mô hoặc sự phong phú. Nó có thể ám chỉ đến cả nghĩa đen (ví dụ, nhiều trang viết) lẫn nghĩa bóng (ví dụ, thảo luận rộng rãi).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Voluminously'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had taken better notes, she would voluminously contribute to the discussion now.
|
Nếu cô ấy đã ghi chép tốt hơn, cô ấy sẽ đóng góp rất nhiều vào cuộc thảo luận bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't been so tired, he wouldn't voluminously write his report as he would now.
|
Nếu anh ấy không quá mệt mỏi, anh ấy sẽ không viết báo cáo của mình một cách cẩu thả như bây giờ. |
| Nghi vấn |
If they had understood the assignment better, would they voluminously produce better work now?
|
Nếu họ hiểu rõ bài tập hơn, liệu họ có thể tạo ra một sản phẩm tốt hơn nhiều bây giờ không? |